Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
undermine
/,ʌndə'main/
US
UK
Động từ
xói mòn chân
cliffs
undermined
by
the
sea
vách đá bị nước biển xói mòn
(nghĩa bóng) làm suy yếu dần, phá hoại dần
undermine
somebody's
reputation
làm suy yếu dần (xói mòn dần) danh tiếng của ai