Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
underline
/,ʌndə'lain/
US
UK
Động từ
(cách viết khác underscore)
gạch dưới
(nghĩa bóng) nhấn mạnh
she
underlined
her
disapproval
by
walking
out
cô ta nhấn mạnh sự không tán thành của cô ấy bằng cách bỏ ra ngoài
* Các từ tương tự:
underlinen