Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
twirl
/twɜ:l/
US
UK
Động từ
xoay; vân vê
she
sat
twirling
the
stem
of
the
glass
in
her
fingers
chị ta ngồi vân vê chân cốc rượu
xoắn, vặn
she
twirled
a
strand
of
hair
round
her
finger
cô ta xoắn một lọn tóc quanh ngón tay
quay vòng
twirling
round
the
dance
floor
quay vòng trên sàn nhảy
Danh từ
sự xoay vòng; vòng xoay
cuộn
twirls
of
smoke
những cuộn khói
nét (viết…) uốn cong