Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
turnover
/'tɜ:n,əʊvə/
US
UK
Danh từ
lượng (hàng…) quay vòng; tốc độ luân lưu (hàng hoá)
doanh số; doanh thu
(số ít) tốc độ thay công nhân
why
does
your
company
have
such
a
rapid
turnover
of
staff
?
sao công ty của anh thay thế công nhân nhanh thế?
* Các từ tương tự:
Turnover tax