Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
truck
/trʌk/
US
UK
Danh từ
(Anh) toa chở hàng (không có mui)
(Mỹ) như lorry
xem
lorry
xe ba gác
(Mỹ)
rau quả (trồng để bán)
have no truck with somebody (something)
không dính dáng gì với
I'll
have
no
truck
with
extremists
tôi không dính dáng gì với tụi cực đoan
* Các từ tương tự:
truck farm
,
truck farmer
,
truck farming
,
truck stop
,
truck system
,
truck-load
,
truck-mounted
,
truck-trailer
,
truckage