Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
trout
/traʊt/
US
UK
Danh từ
(số nhiều không đổi) (động vật)
cáo hồi sông
a
piece
of
smoked
trout
một miếng cá hồi sông hun khói
an old trout
xem
old
* Các từ tương tự:
troutlet
,
troutling
,
trouty