Tính từ
chỉnh tề, bảnh bao
một người ăn mặc bảnh bao
gọn gàng
một căn phòng gọn gàng
Ngoại động từ
((thường) + out) thắng bộ (cho ai)
((thường) + up) sắp xếp gọn gàng
Danh từ
cái chèn (bánh xe)
Ngoại động từ
chèn (bánh xe)
danh từ-(ngôn ngữ nhà trường) (viết tắt) của trigonometry