Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
tow
/təʊ/
US
UK
Động từ
kéo
tow
a
damaged
ship
into
port
kéo chiếc tàu hỏng vào cảng
Danh từ
sự kéo
in tow
(khẩu ngữ) theo sau
he
had
his
family
in
tow
anh ta kéo cả gia đình theo sau anh
như on tow
on tow
được kéo
the
lorry
was
on
tow
chiếc xe tải đang được kéo đi
Danh từ
xơ (lanh, gai, dùng để bện thừng)
* Các từ tương tự:
tow-bar
,
tow-bath
,
tow-boat
,
tow-line
,
Tow-path tariffs
,
tow-rope
,
towage
,
toward
,
towardness