Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
toot
/tu:t/
US
UK
Danh từ
tiếng tút tút (tiếng còi)
Động từ
bóp [còi]
the
driver
tooted
his
horn
as
he
approached
the
bend
lái xe bóp còi khi đến gần chỗ đường vòng
* Các từ tương tự:
toot-billed
,
tooth
,
tooth powder
,
tooth-comb
,
tooth-wheel
,
toothache
,
toothbrush
,
toothed
,
toothful