Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
tolerate
/'tɒləreit/
US
UK
Động từ
tha thứ, khoan thứ
I
won't
tolerate
such
behaviour
(
your
behaving
in
this
way
)
tôi không thể tha thứ thái độ như thế của anh
chịu đựng
tolerate
heat
well
chịu nóng giỏi
chịu (thuốc)
the
body
cannot
tolerate
such
large
amounts
of
radiation
cơ thể không thể chịu được liều bức xạ lớn như thế