Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
thwack
/ˈɵwæk/
US
UK
verb
thwacks; thwacked; thwacking
[+ obj] :to hit (someone or something) hard with a loud sound
A
book
fell
off
the
shelf
and
thwacked
me
on
the
head
.