Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
threat
/θret/
US
UK
Danh từ
sự đe doạ, sự hăm doạ
make
(
utter
)
threats
against
somebody
hăm dọa ai
mối đe dọa; mối hiểm họa; nguy cơ
a
country
living
under
the
constant
threat
of
famine
một nước sống trong tình trạng luôn luôn bị nạn đói đe dọa
some
threat
of
rain
có nguy cơ sẽ mưa
terrorism
is
a
threat
to
the
whole
country
nạn khủng bố là một mối hiểm hoạ cho cả nước
* Các từ tương tự:
Threat effect
,
Threat of pay off
,
threaten
,
threatening
,
threateningly