Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
thermal
/'θɜ:ml/
US
UK
Tính từ
[thuộc] nhiệt
a
thermal
power
station
trạm nhiệt điện
thermal
units
đơn vị nhiệt
nóng
thermal
springs
suối nước nóng
[giữ] ấm
thermal
underwear
quần áo lót ấm
Danh từ
luồng hơi nóng bốc lên (người lái tàu lượn lợi dụng để cho tàu lên cao)
* Các từ tương tự:
thermal capacity
,
thermal conductivity