Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
theorist
/ˈɵiːjərɪst/
US
UK
noun
plural -rists
[count] :a person who forms theories about something
political
theorists