Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
theorist
US
UK
noun
Leave guesswork to the theorists: we need hard facts
theoretician
speculator
hypothecator
hypothesizer
theorizer
philosopher
dreamer