Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
terminate
/'tɜ:mineit/
US
UK
Động từ
kết thúc, chấm dứt
terminate
somebody's
contract
chấm dứt hợp đồng với ai
terminate
a
pregnancy
phá thai