Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
teem
/ti:m/
US
UK
Động từ
(đặc biệt ở thì tiếp diễn)
có nhiều, đầy dãy
the
river
was
teeming
with
fish
con sông có nhiều cá
his
mind
is
teeming
with
bright
ideas
ông ta có nhiều sáng kiến trong đầu
fish
teem
in
these
waters
vùng nước này có rất nhiều cá
* Các từ tương tự:
teemful
,
teeming