Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
talent
/'tælənt/
US
UK
Danh từ
tài, tài năng, tài cán
possess
a
remarkable
talent
for
music
có tài năng khác thường về âm nhạc
a
painter
of
great
talent
một hoạ sĩ rất có tài
người có tài, nhân tài
an
exhibition
of
local
talent
cuộc triển lãm tranh của các hoạ sĩ có tài ở địa phương
(tiếng lóng) người hấp dẫn về mặt tình dục
eyeing
up
the
local
talent
nhìn các cô gái hấp dẫn ở địa phương
* Các từ tương tự:
talent money
,
talent-scout
,
talented
,
talentless
,
talentscout