Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
swift
/swift/
US
UK
Tính từ
(-er; -est)
nhanh
a
swift
reaction
phản ứng nhanh
she
is
swift
to
anger
cô ta nổi giận nhanh chóng
(thường ở dạng ghép) di chuyển nhanh
a
swift
horse
con ngựa chạy nhanh
a
swift-flowing
rivers
những con sông chảy xiết
Danh từ
(động vật)
chim én
* Các từ tương tự:
swift-coming
,
swift-flowing
,
swift-footed
,
swift-handed
,
swift-tongued
,
swift-winged
,
swiften
,
swiftly
,
swiftness