Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
sweeten
/'swi:tn/
US
UK
Động từ
làm cho ngọt; trở nên ngọt [hơn]
fruit
sweetens
as
it
ripens
trái cây ngọt hơn khi chín tới
I
never
sweeten
my
tea
tôi không bao giờ dùng trà ngọt (cho đường vào trà)
làm cho trong lành
sweeten [
the
air
in
]
a
room
làm cho không khí trong phòng trong lành hơn
(+ up) chiều chuộng lấy lòng (ai)
sugar (sweeten) the pill
xem
pill
* Các từ tương tự:
sweetener
,
sweetening