Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
pill
/pil/
US
UK
Danh từ
(dược phẩm) viên tròn
the pill
(cách viết khác the Pill) (khẩu ngữ) viên thuốc ngừa thai
be
(
go
)
on
the
pill
[bắt đầu] uống thuốc ngừa thai đều đặn
a bitter pill
xem
bitter
sugar (sweeten) the pill
làm cho (một điều khó chịu) bớt khó chịu
* Các từ tương tự:
pillage
,
pillager
,
pillar
,
pillar-box
,
pillbox
,
pillion
,
pilliwinks
,
pillory
,
pillow