Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
swan
/swɒn/
US
UK
Danh từ
(động vật)
con thiên nga
all somebody's geese are swan
xem
goose
Động từ
(-nn-) (khẩu ngữ, xấu) (+ off, around…)
lêu bêu
swanning
around
[
the
town
]
in
her
new
sports
car
when
she
should
have
been
at
work
lêu bêu quanh thành phố với chiếc xe hơi thể thao mới của mình trong khi lẽ ra cô ta phải làm việc
* Các từ tương tự:
swan maiden
,
swan song
,
swan-dive
,
swan-flower
,
swan-goose
,
swan-mark
,
swan-shot
,
swan-song
,
swan-upping