Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
surreptitious
/,sʌrəp'ti∫əs/
US
UK
Tính từ
(thường xấu)
lén lút, vụng trộm
a
surreptitious
glance
cái nhìn lén lút
I
don't
mind
you
smoking
occasionally
,
there's
no
need
to
be
surreptitious
about
it
thỉnh thoảng anh hút một điếu thuốc, đối với tôi không sao cả, nên không cần phải lén lút thế đâu
* Các từ tương tự:
surreptitiously
,
surreptitiousness