Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
sundries
US
UK
plural noun
We might find a button for your shirt in a shop that sells sundries
knick-knacks
trinkets
small
items
notions
miscellanea
miscellany
kickshaws
Brummagem
frippery
bric-
…-
brac
odds
and
ends