Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
suffocate
/'sʌfəkeit/
US
UK
Động từ
làm chết nghẹt; chết nghẹt
passengers
suffocated
in
the
burning
aircraft
hành khách bị chết nghẹt trong chiếc máy bay đang cháy
nghẹt thở
I'm
suffocating
here
;
can't
we
open
a
few
windows
?
tôi đang nghẹt thở ở đây đây, chúng ta không thể mở vài cửa sổ ra sao?