Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
strict
/strikt/
US
UK
Tính từ
(-er; -est)
nghiêm ngặt; nghiêm khắc
a
strict
rule
against
smoking
một luật lệ nghiêm ngắt chống hút thuốc lá
she's
very
strict
with
her
children
bà ta rất nghiêm túc với con
chính xác, đúng
in
the
strict
sense
of
the
word
theo nghĩa chính xác của từ
hoàn toàn, tuyệt đối
he
told
me
about
it
in
strict
secrecy
ông ta nói với tôi chuyện đó hoàn toàn bí mật
* Các từ tương tự:
striction
,
strictly
,
strictness
,
stricture
,
strictured