Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
strew
/stru:/
US
UK
Động từ
(strewed; strewed hoặc strewn)
rải, rắc, vãi
strew
papers
over
the
floor
; strew
the
floor
with
paper
vung vải giấy ra sàn nhà
vung vải đầy
a
litter-strewn
playground
sân chơi vung vải đầy rác
* Các từ tương tự:
strewn
,
strewth