Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
stranglehold
/'stræηglhəʊld/
US
UK
Danh từ
cái bóp cổ
sự bóp nghẹt
the
new
tariffs
have
put
a
stranglehold
on
trade
biểu thuế mới đã bóp nghẹt nền mậu dịch