Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
stony
/'stəʊni/
US
UK
Tính từ
(-ier; -iest)
đầy đá, phủ đá
a
stony
road
con đường rải đá
lạnh lùng, chai đá
a
stony
look
cái nhìn lạnh lùng
stony-hearted
có trái tim chai đá
(vị ngữ) (tiếng lóng) không một xu dính túi
* Các từ tương tự:
stony broken
,
stony-broke
,
stony-hearted
,
stony-heartedness