Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
stoke
/stəʊk/
US
UK
Động từ
cho thêm (nhiên liệu) vào lò
stoke
the
boiler
with
coal
cho thêm than vào nồi hơi
stoke up [with something]
đốt lò
the
caretaker
stokes
up
twice
a
day
người trông nhà đốt lò sưởi mỗi ngày hai lần
(khẩu ngữ) ních đầy bụng
* Các từ tương tự:
stokehold
,
stokehole
,
stoker