Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
squarely
/'skweəli/
US
UK
Phó từ
ngay ngắn ở chính giữa
her
hat
was
set
squarely
on
her
head
cô ta đội mũ ngay ngắn chính giữa đầu
[một cách] thật thà;[một cách] ngay thẳng
act
squarely
hành động thật thà
đối diện; ngay trước mặt
he
faced
me
squarely
across
the
table
nó ngồi ở phía bên kia bàn ngay trước mặt tôi
fairly and squarely
xem
fairly