Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
sprightly
/ˈspraɪtli/
US
UK
adjective
sprightlier; -est
full of life and energy - used especially to describe an older person
a
sprightly
old
woman
of
80