Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
spine
/spain/
US
UK
Danh từ
xương sống
he
sustained
an
injury
to
his
spine
when
he
fell
off
his
horse
anh ta bị thương tổn xương sống khi ngã ngựa
(thực vật) gai
(động vật) gai; ngạnh (cá…); lông gai (nhím)
gáy (sách)
* Các từ tương tự:
spine chilling
,
spine-bearing
,
spine-chiller
,
spine-chilling
,
spined
,
spinel
,
spineless
,
spinelessly
,
spinelessness