Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
spindly
/'spindli/
US
UK
Tính từ
(khẩu ngữ, đôi khi xấu)
khẳng khiu; mảnh khảnh
a
young
horse
with
spindly
legs
con ngựa non chân khẳng khiu