Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
sphere
/sfiə[r]/
US
UK
Danh từ
khối cầu, hình cầu
phạm vi, lĩnh vực
a
sphere
of
influence
phạm vi ảnh hưởng
her
sphere
of
interest
is
very
limited
lĩnh vực quan tâm của chị ta rất hạn hẹp
distinguished
in
many
different
spheres
xuất sắc trong nhiều lĩnh vực khác nhau
* Các từ tương tự:
-sphere