Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
spasmodic
/spæz'mɒdik/
US
UK
Tính từ
không đều đặn; lác đác
his
interest
in
his
school
work
is
rather
spasmodic
sự hứng thú làm bài tập ở trường của anh ta khá là không đều đặn
spasmodic
firing
súng bắn lác đác
co cứng, co thắt
spasmodic
asthma
cơn suyễn co cứng
* Các từ tương tự:
spasmodical
,
spasmodically