Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
spare tyre
/,speə'taiə[r]/
US
UK
Danh từ
bánh xe dự phòng (ở xe hơi)
(Anh, khẩu ngữ, đùa) lớp mỡ bụng
I'll
have
to
exercise
to
get
rid
of
my
spare
tyre
tôi sẽ phải tập luyện để làm mất lớp mỡ bụng đi