Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
spar
/spɑ:[r]/
US
UK
Danh từ
(hàng hải)
cột gỗ (dùng làm cột buồm, trục căng buồm…)
Động từ
(-rr-) spar with somebody
đấm (ai, để tập luyện)
tranh luận (với ai một cách thân thiện)
children
sparring
with
each
other
tụi trẻ tranh luận với nhau
* Các từ tương tự:
spar-buoy
,
spar-deck
,
sparable
,
spare
,
spare part
,
spare tyre
,
spare-part surgery
,
spare-ribs
,
sparely