Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
south-easterly
/,saʊθ'i:stəli/
US
UK
Tính từ
[từ] đông nam
a
south-easterly
air
flow
một luồng gió đông nam
ở đông nam; về phía đông nam
rain
will
spread
to
south-easterly
regions
by
tomorrow
morning
khoảng sáng ngày mai mưa sẽ tràn tới các khu vực về phía đông nam