Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
soulful
/ˈsoʊlfəl/
US
UK
adjective
[more ~; most ~] :full of or expressing feeling or emotion
soulful
music
a
soulful
perfomer
a
handsome
actor
with
soulful
eyes