Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
solve
/'sɒlv/
US
UK
Động từ
giải, tìm ra đáp án (cho một vấn đề…)
solve
a
mathematical
equation
giải một phương trình toán học
tìm ra cách giải quyết, tháo gỡ
help
me
to
solve
my
financial
troubles
hãy giúp tôi tháo gỡ các khó khăn về tài chính với
* Các từ tương tự:
solvency
,
solvent
,
Solvent (= creditworthy)
,
solventless
,
solver