Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
solo
/'səʊləʊ/
US
UK
Danh từ
(số nhiều solos)
bài diễn đơn (nhạc, vũ)
sing
a
solo
đơn ca
chuyến bay một mình
the
trainee
pilot
flew
his
first
solo
today
hôm nay viên phi công tập sự thực hiện chuyến bay một mình đầu tiên
lối chơi bài xolo
Tính từ, Phó từ
(thuộc ngữ)
một mình, đơn độc
a
solo
attempt
một cố gắng đơn độc
diễn đơn
sing
solo
đơn ca
* Các từ tương tự:
soloist
,
solomon
,
solon
,
Solow, Robert