Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
solitude
US
UK
noun
Peter enjoys the solitude of living on an island
solitariness
aloneness
isolation
seclusion
privacy
How long could one person survive in the solitude of interstellar space?
loneliness
remoteness
emptiness
wilderness