Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
isolation
/,aisə'lei∫n/
US
UK
Danh từ
sự cô lập
in isolation [from somebody (something)]
riêng biệt
examine
each
piece
of
evidence
in
isolation
xét từng chứng cứ riêng biệt
* Các từ tương tự:
isolation hospital
,
isolation ward
,
isolationism
,
isolationist