Động từ
khịt khịt (ngựa)
(+ at) khịt khịt mũi tỏ vẻ (tức giận, nôn nóng…)
khịt khịt mũi tỏ vẻ tức giận với ai
(tiếng lóng) hít (ma túy)
hít cocain
Danh từ
sự khịt khịt; tiếng khịt khịt
khịt khịt khinh rẻ
(khẩu ngữ) hớp rượu
(tiếng lóng) liều ma túy một lần hít
liều cocain được hít nhanh vào mũi