Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
snivel
US
UK
verb
I'll buy some of your matches, little girl, but only if you stop snivelling
sniffle
snuffle
blubber
whimper
whine
mewl
pule
cry
Colloq
Brit
whinge