Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
whimper
/'wimpə[r]/
/'hwimpə[r]/
US
UK
Động từ
rên rỉ; thút thít (vì sợ hoặc đau)
thút thít nói
"
please
don't
leave
me
alone
",
he
whimpered
nó thút thít nói: "xin đừng để em một mình"
Danh từ
tiếng khóc thút thít; giọng rên rỉ
* Các từ tương tự:
whimperer
,
whimpering