Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
sniffle
/snifl/
US
UK
Động từ
sụt sịt mũi (bị lạnh hay đang khóc)
I
wish
you
wouldn't
keep
sniffling
tôi mong anh đừng sụt sịt nữa
Danh từ
sự sụt sịt; tiếng sụt sịt
get (have) the sniffles
(khẩu ngữ)
bị cảm lạnh nhẹ