Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
snivel
/'snivl/
US
UK
Động từ
(-ll, Mỹ cũng -l) (nghĩa xấu)
khóc sụt sùi
a
tired
snivelling
baby
đứa bé khóc sụt sùi đến hết hơi
than vãn
she's
always
snivelling
about
her
unhappy
childhood
chị ta luôn than vãn về thời niên thiếu bất hạnh của mình
* Các từ tương tự:
sniveler
,
sniveling
,
sniveller
,
snivelling