Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
snippet
/'snipit/
US
UK
Danh từ
mảnh cắt, mảnh xén ra
(+ of) mẩu
snippets
of
gossip
những mẩu chuyện ngồi lê đôi mách
I've
got
a
snippet
of
information
that
might
interest
you
tôi đã nhận được một mẩu tin có thể làm anh quan tâm
* Các từ tương tự:
snippety